cá nước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá nước+
- Fish and water; close relationship
- tình quân dân cá nước
the fish-water relationship between the people and the army
- tình quân dân cá nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá nước"
Lượt xem: 638